Ý nghĩa của từ dung túng là gì:
dung túng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dung túng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dung túng mình

1

10 Thumbs up   6 Thumbs down

dung túng


(người, bộ phận có trách nhiệm, quyền hành) không ngăn chặn hành vi sai trái của người khác, để cho tha hồ làm bậy dung túng cho tay ch&ac [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   7 Thumbs down

dung túng


Bao che, không ngăn cấm kẻ làm bậy. | : '''''Dung túng''' bọn con buôn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   7 Thumbs down

dung túng


đgt. Bao che, không ngăn cấm kẻ làm bậy: dung túng bọn con buôn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung túng". Những từ có chứa "dung túng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
Nguồn: vdict.com

4

4 Thumbs up   7 Thumbs down

dung túng


đgt. Bao che, không ngăn cấm kẻ làm bậy: dung túng bọn con buôn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< dung thân duy trì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa